Flashcard từ vựng N2 - Tai nạn

読み込み中...
Danh sách từ vựng (28 từ)
発生<する>

はっせい<する>

Sự phát sinh

相次ぐ

あいつぐ

Liên tục, liên tiếp

飛び出す

とびだす

Chạy ra, nhảy ra, phóng ra

一瞬

いっしゅん

Khoảnh khắc, trong khoảnh khắc

あり得ない

ありえない

Không thể nào, không thể chấp nhận, không thể có

荒っぽい

あらっぽい

Thô lỗ, cẩu thả

少年

しょうねん

Thiếu niên

取り締まり

とりしまり

Sự quản chế, quản lý

防止<する>

ぼうし<する>

Sự đề phòng

事情

じじょう

Sự tình, tình hình

有無

うむ

Việc có hay không

目撃<する>

もくげき<する>

Sự mục kích, chứng kiến

判断<する>

はんだん<する>

Sự đánh giá, phán đoán

見逃す

みのがす

Bỏ lỡ

行方

ゆくえ

Hành tung, hướng đi

未だに

いまだに

Đến nay vẫn, bây giờ

不明<する>

ふめい<する>

Sự không rõ, không minh bạch

過失

かしつ

Sự cẩu thả, lơ đễnh, sai lầm

誤る

あやまる

Sai lầm, mắc lỗi

もめる

Tranh chấp, cãi cọ

予期<する>

よき<する>

Sự dự đoán

流す

ながす

Chảy, làm cho trôi đi, mở nhạc

爆発<する>

ばくはつ<する>

Vụ nổ

抜く

ぬく

Làm ẩu, cẩu thả, gỡ, tháo, nhổ, kéo

火災

かさい

Hỏa hoạn, sự cháy

消防車

しょうぼうしゃ

Xe chữa chaý

少なくとも

すくなくとも

Tối thiểu là, ít nhất cũng

救助<する>

きゅうじょ<する>

Sự cứu giúp, cứu hộ

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối