Flashcard từ vựng N2 - Rắc rối, sự cố
Danh sách từ vựng (33 từ)
騒音
そうおん
Tiếng động, tiếng ồn
続出<する>
ぞくしゅつ<する>
Sự liên tục xuất hiện, xảy ra
思わず
おもわず
Bất giác bất chợt
一方
いっぽう
Một chiều, mặt khác, đơn phương
対立<する>
たいりつ<する>
Sự đối lập
拒否<する>
拒否<する>
Sự phủ nhận, bác bỏ, từ bỏ
訴える
うったえる
Khiếu nại, kiện, kêu, móc
裁判<する>
さいばん<する>
Sự xét xử, kết án
関わる
かかわる
Liên quan, ảnh hưởng
はねる
Văng, bắn, nhảy
犯罪
はんざい
Tội phạm
暴れる
あばれる
Tức giận, gây ầm ĩ, quậy phá
乱暴<な/する>
らんぼう<な/する>
Sự bạo loạn, thô lỗ, thô bạo
暴力
ぼうりょく
Sự bạo lực
おどかす
Dọa, đe dọa, hù dọa
進入<する>
しんにゅう<する>
Sự xâm nhập, đột nhập
のぞく
Nhìn trộm, loại trừ
見知らぬ
みしらぬ
Không quen biết, lạ
近寄る
ちかよる
Đến gần, tiến gần
縮まる
ちぢまる
Ngắn lại, thu nhỏ
無理やり
むりやり
Miễn cưỡng, bị ép buộc
捜査<する>
そうさ<する>
Sự điều tra
確定<する>
かくてい<する>
Sự xác định
明らかな
あきらかな
Rõ ràng, minh bạch
一致<する>
いっち<する>
Sự thống nhất, giống nhau, nhất trí
自ら
みずから
Tự mình
居場所
いばしょ
Nơi ở
持ち主
もちぬし
Chủ nhân
あくまで[も]
Kiên trì đến cùng, gì thì gì
実に
じつに
Quả thực
困難<な>
こんなん<な>
Sự khó khắn, vất vả
改める
あらためる
Sửa đổi, cải thiện, đổi mới
ようやく
Cuối cùng rồi cũng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn