Flashcard từ vựng N2 - Mối quan hệ (trở nên) xấu đi

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
ささいな

Nhỏ nhặt, vụn vặt

避ける

さける

Lảng tránh

誤解<する>

ごかい<する>

Sự hiểu nhầm, ngộ nhận

勘違い<する>

かんちがい<する>

Sự hiểu nhầm, phán đoán nhầm

言い訳<する>

いいわけ<する>

Sự phân trần, biện bạch

きっぱり[と]

Dứt khoát

ばかにする

Xem thường

いやみ<な>

Mỉa mai, châm biếm

責める

せめる

Đổ lỗi, quy kết

けなす

gièm pha, bôi nhọ

だまる

Im lặng

にらむ

Liếc, lườm

裏切る

うらぎる

Phản bội

だます

Lừa gạt

せい

Vì ~(lý do xấu)

行為

こうい

Hành vi, hành động

口論<する>

こうろん<する>

Cãi nhau

怒鳴る

どなる

Gào lên, hét lên

殴る

なぐる

Đấm

貸し借り<する>

かしかり<する>

Cho vay và vay, vay mượn

ばらす

Tiết lộ, tháo rời ra

気まずい

きまずい

Khó xử, ngại ngần

今さら

いまさら

giờ này (mà ~)

台無し

だいなし

Công cốc, trắng tay, không còn gì

うらむ

Căm ghét, hận

追い出す

おいだす

Đuổi đi

仲間外れ

なかまはず

Lẻ loi, không có bạn, ra rìa

あいつ

Thằng đó, hắn, nó

他人

たにん

Người dưng

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối