Flashcard từ vựng N2 - Bạn bè
Danh sách từ vựng (23 từ)
友人
ゆうじん
Bạn thân
仲
なか
Tình cảm, mối quan hệ
縁
えん
Duyên
ニックネーム
Biệt danh, tên thân mật
大半
たいはん
Hơn nửa, phần lớn
恵まれる
めぐまれる
Được ban cho, may mắn
頼る
たよる
Trông cậy, dựa vào
頼もしい
たのもしい
Đáng tin, đáng trông cậy
見習う
みならう
Noi gương
打ち明ける
うちあける
Nói thẳng, bày tỏ, mở lòng
励ます
はげます
Động viên, khích lệ
あえて
Dám, mạnh dạn
なぐさめる
An ủi, động viên
察する
さっする
Thông cảm, đồng cảm
思いやり
おもいやり
Sự quan tâm
何気ない
なにげない
Thoải mái, vô tư
からかう
Trêu chọc
幹事
かんじ
Cán sự, quản lý
呼び出す
よびだす
Gọi, kêu ra
盛り上がる
もりあがる
Hào hứng, dâng lên, sôi động
あきれる
Ngạc nhiên, sốc
ふざける
Hiếu động, đùa giỡn
久しい
ひさしい
Lâu ngày, đã bao lâu

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn