Flashcard từ vựng N2 - Gia đình

読み込み中...
Danh sách từ vựng (26 từ)
一家

いっか

Một nhà, cả nhà, cả gia đình

ありがたい

Biết ơn, hạnh phúc, đáng quý

向き合う

むきあう

Đối diện, đối mặt

つくづく[と]

Sâu sắc, tỉ mỉ, thấm thía

養う

やしなう

Nuôi, nuôi dưỡng

役目

やくめ

Trách nhiệm, vai trò, nhiệm vụ

甘える

あまえる

Làm nũng, nhõng nhẽo

世間知らず

せけんしらず

Khờ khạo, ngây thơ

しつけ

Sự dạy dỗ, việc giáo dục (khuôn phép, nề nếp)

言いつける

いいつける

Méc, mách

自立<する>

じりつ<する>

Tự lập

言い出す

いいだす

Nói ra, ngỏ ý

意思

いし

Ý chí, ý muốn

尊重<する>

そんちょう<する>

Sự tôn trọng

説得<する>

せっとく<する>

Sự thuyết phục

納得<する>

なっとく<する>

Sự đồng ý

逆らう

さからう

Chống đối, ngược lại

反省<する>

はんせい<する>

Sự phản tỉnh, suy nghĩ lại

放っておく

ほうっておく

Bỏ mặc, phớt lờ

介護<する>

かいご<する>

Sự chăm sóc, điều dưỡng

ホームヘルパー

Người trợ giúp (chăm sóc) tại nhà

世代

せだい

Thế hệ

継ぐ

つぐ

Tiếp nối, kế thừa

妊娠<する>

にんしん<する>

Sự mang thai

出産<する>

しゅっさん<する>

Sự sinh, đẻ (con)

産む

うむ

Sanh, đẻ

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối