Flashcard từ vựng N3 - Thời tiết ngày mai
Danh sách từ vựng (24 từ)
予想<する>
よそう<する>
Dự đoán
予報<する>
よほう<する>
Dự báo
湿度
しつど
Độ ẩm
湿気
しっけ
Hơi ẩm, độ ẩm, ẩm ướt
くもる
Mây mù, trời mây
嵐
あらし
Bão, giông tố
強風
きょうふう
gió to
大雨
おおあめ
Mưa to
折りたたみ傘
おりたたみがさ
Ô gấp, dù xếp
(傘を)さす
(かさを)さす
Che (ô)
にわか雨
にわかあめ
Mưa rào
突然
とつぜん
Bỗng nhiên
とたん[に]
Vừa mới
ぬれる
Bị ướt, ướt
あっという間
あっというま
Chẳng mấy chốc, loáng một cái
止む
やむ
Tạnh, ngớt
ところどころ
Chỗ này chỗ kia
積もる
つもる
Tích tụ, chất đống, phủ
快晴
かいせい
Trời trong xanh
かがやく
Sáng lung linh, sáng lấp lánh
まぶしい
Chói, chói lóa
のち
Sau
当たる
あたる
Trúng, đúng
ふるさと
Quê, quê hương

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình