Flashcard từ vựng N3 - Bệnh viện
Danh sách từ vựng (23 từ)
患者
かんじゃ
Bệnh nhân
診察<する>
しんさつ<する>
Khám
検査<する>
けんさ<する>
Sự xét nghiệm
治療<する>
ちりょう<する>
Điều trị, chữa
健康診断
けんこうしんだん
Khám sức khỏe
内科
ないか
Khoa nội, nội khoa
外科
げか
Khoa ngoại, ngoại khoa
小児科
しょうにか
Khoa nhi, nhi khoa
保険
ほけん
Bảo hiểm
保険証
ほけんしょう
Thẻ bảo hiểm
効く
きく
Hiệu lực, có tác dụng
注射<する>
ちゅうしゃ<する>
Tiêm
おんぶ<する>
Cõng
だっこ<する>
Bế
栄養
えいよう
Dinh dưỡng, bổ dưỡng
回復<する>
かいふく<する>
Sự hồi phục
証明<する>
しょうめい<する>
Sự chứng minh
そっと<する>
Khẽ khàng, nhẹ nhàng
じっと<する>
Đứng im, im tư thế
手術<する>
しゅじゅつ<する>
Phẫu thuật, mổ
包帯
ほうたい
Băng bó
巻く
まく
Quấn
長生き<する>
ながいき<する>
Sự sống lâu

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình