Flashcard từ vựng N3 - Du lịch
Danh sách từ vựng (29 từ)
日にち
ひにち
Ngày
日帰り
ひがえり
Đi về trong ngày
泊まり
とまり
Trọ, nghỉ
宿泊<する>
しゅくはく<する>
Sự trọ, nghỉ
滞在<する>
たいざい<する>
Ở, lưu trú
団体
だんたい
Đoàn
ツアー
Chuyến du lịch
あちこち
Đó đây, khắp nơi
観光<する>
かんこう<する>
Sự du lịch, tham quan
費用
ひよう
Phí, chi phí
予算
よさん
Kinh phí, ngân sách
集合<する>
しゅうごう<する>
Sự tập trung, tập hợp
解散<する>
かいさん<する>
Sự giải tán
旅館
りょかん
Lữ khách (khách sạn kiểu Nhật)
五つ星ホテル
いつつぼしホテル
Khách sạn 5 sao
満室
まんしつ
Hết phòng
チェックイン<する>
Thủ tục nhận phòng
近づく
ちかづく
Đến gần
取り消す
とりけす
Hủy
追加<する>
ついか<する>
Sự bổ sung, thêm
持ち物
もちもの
Đồ mang đi
足りる
たりる
Đủ
スーツケース
Va li
使用<する>
しよう<する>
Việc sử dụng
船旅
ふなたび
Du lịch tàu thủy
時差
じさ
Chênh lệch múi giờ
両替<する>
りょうがえ<する>
Sự đổi tiền
ドル
Đô la Mỹ
来日<する>
らいにち<する>
Đến Nhật Bản

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình