Flashcard từ vựng N3 - Việc làm
Danh sách từ vựng (28 từ)
企業
きぎょう
Doanh nghiệp, công ty
ホームページ
Trang chủ
条件
じょうけん
Điều kiện
募集<する>
ぼしゅう<する>
Sự tuyển mộ, chiêu mộ, chiêu sinh
応募<する>
おうぼ<する>
Sự ứng tuyển
登録<する>
とうろく<する>
Sự đăng ký
面接<する>
めんせつ<する>
Sự phỏng vấn
履歴書
りれきしょ
Sơ yếu lý lịch
記入<する>
きにゅう<する>
Việc ghi, viết nào
資格
しかく
Chứng chỉ
服装
ふくそう
Trang phục
長所
ちょうしょ
Sở trường, điểm mạnh
短所
たんしょ
Sở đoản, điểm yếu
全て
すべて
Tất cả
ワイシャツ
Áo sơ mi
ぜひ
Nhất định, rất
ぜひとも
Nhất định, rất mong
やとう
Thuê
採用<する>
さいよう<する>
Sự tuyển dụng
受け取る
うけとる
Nhận
正社員
せいしゃいん
Nhân viên chính thức
サラリーマン
Người làm công ăn lương, người đi làm
研修<する>
けんしゅう<する>
Sự đào tạo
実習<する>
じっしゅう<する>
Sự thực tập, tập sự
インターン
Thực tập, thực tập sinh
職場
しょくば
Nơi làm việc
得る
える
Dành, có
たとえ
Cho dù

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình