Flashcard từ vựng N3 - Lái xe
Danh sách từ vựng (29 từ)
ドライブ<する>
Sự lái xe dạo chơi
乗せる
のせる
Chở
助手席
じょしゅせき
Ghế phụ
シートベルト
Dây an toàn
カーナビ
Thiết bị chỉ đường ô tô
道路
どうろ
Đường, đường bộ
渋滞<する>
じゅうたい<する>
Sự kẹt xe, tắc đường
速度
そくど
Tốc độ
高速道路
こうそくどうろ
Đường cao tốc
安全<な>
あんぜん<な>
Sự an toàn (an toàn)
列
れつ
Hàng
割り込む
わりこむ
Chen
駐車違反
ちゅうしゃいはん
Vi phạm quy định đỗ xe
スピード違反
スピードいはん
Vi phạm tốc độ
飲酒運転
いんしゅうんてん
Sự lái xe khi đã uống rượu (bia)
アクセル
Chân ga
カーブ
Đoạn đường cong
ゆるい
Lỏng, mềm mại
パンク<する>
Nổ lốp, thủng lốp
一方通行
いっぽうつうこう
Đường một chiều
通行止め
つうこうどめ
Cấm đường
運転免許証
うんてんめんきょしょう
Bằng lái xe
ぶつかる
Bị đâm, bị va
ひく
Cán
ハンドル
Tay lái, vô lăng
トランク
Thùng xe
エンジン
Động cơ
中古車
ちゅうこしゃ
Xe ô tô cũ
トラック
Xe tải

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình