Flashcard từ vựng N3 - Tàu điện và tàu Shin kansen
Danh sách từ vựng (30 từ)
行き先
い / ゆきさき
Nơi đến
往復<する>
おうふく<する>
Sự đi và về, khứ hồi
片道
かたみち
Một chiều
各駅停車
かくえきていしゃ
Tàu chậm ( đỗ lại tất cả các ga)
急行
きゅうこう
Tàu tốc hành
始発
しはつ
Chạy đầu tiên, ga đầu
終電
しゅうでん
Chuyến tàu cuối cùng
終点
しゅうてん
Ga cuối
上り
のぼり
Lên thành phố, đi ga đầu
下り
くだり
Đi địa phương, đi ga cuối
JR
ジェイアール
JR (Công ty đường sắt Nhật Bản)
私鉄
してつ
Tuyến đường sắt tư nhân
経由<する>
けいゆ<する>
Sự đi qua, quá cảnh
定期券
ていきけん
Vé tháng
有効期限
ゆうこうきげん
Thời hạn, thời hạn có hiệu lực
窓口
まどぐち
Quầy giao dịch
販売<する>
はんばい<する>
Sự bán
通路側
つうろがわ
Phía lối đi
改札
かいさつ
Soát vé, cửa soát vé
指定席
していせき
Ghế chỉ định
車内アナウンス
しゃないアナウンス
Phát thanh trên tàu
車掌
しゃしょう
Nhân viên trên tàu, xe; lơ
ホーム
Sảnh chờ tàu, sân ga
線路
せんろ
Đường tàu
踏切
ふみきり
Chỗ đường tàu sắt ngang, chỗ đường sắt cắt đường bộ
乗り遅れる
のりおくれる
Trễ tàu xe
乗り換える
のりかえる
Chuyển tàu xe
乗り越す
のりこす
Đi quá (số tiền)
乗り過ごす
のりすごす
Đi quá
踏む
ふむ
giẫm

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình