Flashcard từ vựng N3 - Tiền và ngân hàng
Danh sách từ vựng (26 từ)
[お]札
[お]さつ
tiền giấy
コイン
tiền xu
小銭
こぜに
tiền lẻ, xu lẻ
生活費
せいかつひ
chi phí/tiền sinh hoạt
食費
しょくひ
chi phí/tiền ăn uống
光熱費
こうねつひ
chi phí/tiền điện ga
交際費
こうさいひ
chi phí/tiền quan hệ giao tiếp
公共料金
こうきょうりょうきん
phí dịch vụ công cộng
[お]こづかい
tiền tiêu vặt
節約<する>
せつやく<する>
sự tiết kiệm
ぜいたく<な/する>
xa xỉ, xa hoa, xài sang
割り勘
わりかん
chia tiền trả
レンタル<する>
sự thuê, mướn
支払う
しはらう
trả tiền, thanh toán
支払い
しはらい
chi trả, thanh toán
勘定<する>
かんじょう<する>
sự tính tiền, thanh toán
口座
こうざ
tài khoản
キャッシュカード
thẻ tiền mặt
暗証番号
あんしょうばんごう
số mật khẩu, mật mã
預金<する>
よきん<する>
sự gửi tiền (vào ngân hàng)
ためる
tích lũy, dành dụm
たまる
tích lũy, dành dụm được
引き出す
ひきだす
rút
振り込む
ふりこむ
chuyển khoản
送金<する>
そうきん<する>
gửi tiền (cho ai đó)
通帳記入
つうちょうきにゅう
cập nhật thông tin sổ ngân hàng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình