Flashcard từ vựng N3 - Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Danh sách từ vựng (19 từ)
なべ
nồi
フライパン
chảo
包丁
ほうちょう
dao
まな板
まないた
thớt
おたま
muôi, vá
しゃもじ
thìa xới cơm
大さじ
おおさじ
thìa to, muỗng to
炊飯器
すいはんき
nồi cơm điện
流し台
ながしだい
bồn rửa
電子レンジ
でんしレンジ
lò vi sóng
ガスレンジ
lò ga
調味料
ちょうみりょう
gia vị, bột ngọt
サラダ油
サラダあぶら
dầu ăn
食品
しょくひん
thực phẩm, đồ ăn
切らす
きらす
dùng hết
くさる
hỏng, thiu
アルミホイル
giấy bạc
ラップ<する>
màng bọc thực phẩm, giấy bóng
おしぼり
khăn ướt

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình