Flashcard từ vựng N3 - Đời sống ẩm thực
Danh sách từ vựng (27 từ)
朝食
ちょうしょく
bữa sáng
モーニング
sáng, buổi sáng
昼食
ちゅうしょく
bữa trưa
ランチ
bữa trưa
夕食
ゆうしょく
bữa tối
デイナー
bữa tối
デザート
món tráng miệng
おやつ
bữa ăn xế, bữa ăn phụ
おかず
thức ăn
[お]弁当
[お]べんとう
cơm hộp
自炊<する>
じすい<する>
việc tự nấu
外食<する>
がいしょく<する>
việc ăn ngoài
グルメ
sành ăn, người sành ăn
おごる
đãi, chiêu đãi
食欲
しょくよく
(sự) thèm ăn, hứng ăn
注文<する>
ちゅうもん<する>
sự đặt hàng, gọi món
乾杯<する>
かんぱい<する>
sự cạn chén, nâng cốc, cụng ly
かむ
nhai
味わう
あじわう
thưởng thức, thử
お代わり<する>
おかわり<する>
sự ăn thêm, uống thêm
残す
のこす
để thừa, để lại
残り物
のこりもの
đồ (ăn) thừa
もったいない
lãng phí
済ませる
すませる
dùng ... cho đơn giản, ... là xong
済む
すむ
xong, xong xuôi
量
りょう
lượng, số lượng
バランス
Cân bằng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình