Flashcard từ vựng N3 - Thiết kế
Danh sách từ vựng (18 từ)
模様
もよう
Hoa văn, họa tiết
特徴
とくちょう
Đặc điểm, đặc trưng
特色
とくしょく
Điểm đặc sắc
柄
がら
Hoa văn, họa tiết
花柄
はながら
Họa tiết hoa
水玉
みずたま
Chấm bi
しま
Kẻ sọc
たて
Chiều dọc
横
よこ
Chiều ngang
ななめ<な>
Đường chéo, góc chéo chéo, ngang
幅
はば
Bề ngang
ストライプ
Kẻ sọc
無地
むじ
Trơn, không có họa tiết
シンプルな
Đơn giản, giản dị
真っ赤な
まっかな
Đỏ rực
ばらばらな
Lung tung, rời rạc
すっきり[と]<する>
Sự thanh thoát, gọn gàng
素敵な
すてきな
Tuyệt, đẹp

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình