Flashcard từ vựng N3 - Truyền thông đại chúng
Danh sách từ vựng (24 từ)
伝わる
つたわる
Được truyền đi
うわさ<する>
Đồn đại, lời đồn, tin đồn
記事
きじ
Bài, bài báo
週刊誌
しゅうかんし
Tuần báo
政治家
せいじか
Chính trị gia
政府
せいふ
Chính phủ
市民
しみん
Người dân, công dân
立場
たちば
Lập trường
世の中
よのなか
Thế gian, xã hội
重大な
じゅうだいな
Rất quan trọng, trọng đại
重要な
じゅうような
Quan trọng
大して
たいして
Đặc biệt, to tát
くだらない
Vớ vẩn, tầm thường, chẳng ra gì
司会者
しかいしゃ
Người dẫn chương trình, MC
生放送
なまほうそう
Truyền hình trực tiếp, phát sóng trực tiếp
商品
しょうひん
Sản phẩm
発売<する>
はつばい<する>
Bán ra, bắt đầu bán
評判
ひょうばん
Đánh giá
注目<する>
ちゅうもく<する>
Dồn sự chú ý
ヒット<する>
Hót, gây sốt, nhiều người thích
やっぱり
Quả là, đúng là
まさか
Lẽ nào lại vậy
やっと
Cuối cùng, mãi cùng
結局
けっきょく
Kết cục, cuối cùng

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Chapter 2
Cuộc sống hàng ngày ①
Bài 3 Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn
Chapter 3
Cuộc sống hàng ngày ②
Bài 5 Cả những việc như thế này
Chapter 4
Thành phố (thị trấn) của chúng tôi
Bài 3 Tàu điện và tàu Shin kansen
Chapter 5
Học nào
Bài 3 Trường đại học của Nhật Bản
Chapter 6
Công việc
Bài 4 Là công việc như thế nào?
Chapter 7
Những điều vui
Chapter 8
Vì sức khỏe
Chapter 9
Tự nhiên và cuộc sống
Chapter 10
Hãy học trên bản tin thời sự!
Chapter 11
Hãy truyền đạt cảm xúc của mình
Chapter 12
Hãy truyền đạt ấn tượng của mình