Flashcard từ vựng N3 - Giao tiếp

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
相手

あいて

đối phương, đối tác

助ける

たすける

giúp, cứu

助かる

たすかる

đỡ, may

支える

ささえる

hỗ trợ, nâng đỡ, làm chỗ dựa

誘う

さそう

rủ, rủ rê

待ち合わせる

まちあわせる

hẹn gặp nhau

交換<する>

こうかん<する>

sự trao đổi

交流<する>

こうりゅう<する>

sự giao lưu

断る

ことわる

từ chối

預ける

あずける

gửi, gửi trông hộ

預かる

あずかる

Trông hộ

かわいがる

cưng chiều, yêu chiều, quý

甘やかす

あまやかす

chiều, chiều chuộng

ついて来る

ついてくる

đi theo, bám theo

抱く

だく

ôm, bế

話しかける

はなしかける

bắt chuyện

無視<する>

むし<する>

sự làm ngơ, bỏ qua

振り向く

ふりむく

quay lại, ngoáy đầu quay lại

いただく

nhận, được ai đó cho cái gì (cách nói kính ngữ)

くださる

cho

差し上げる

さしあげる

tặng, biếu

やる

cho

与える

あたえる

làm cho, mang đến

味方<する>

みかた<する>

đứng về phía

悪口

わるぐち

nói xấu

我々

われわれ

chúng tôi

まね<する>

sự bắt chước, làm theo

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè và người quen

Bài 3  Người yêu

Bài 4  Giao tiếp

Bài 5  Là người như thế nào?


Chapter 2 Cuộc sống hàng ngày ①

Bài 1  Cách nói về thời gian

Bài 2  Đời sống ẩm thực

Bài 3  Dụng cụ và nguyên liệu nấu ăn

Bài 4  Cách làm món ăn

Bài 5  Việc nhà


Chapter 3 Cuộc sống hàng ngày ②

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tiền và ngân hàng

Bài 3  Mua sắm

Bài 4  Từ sáng đến tối

Bài 5  Cả những việc như thế này


Chapter 4 Thành phố (thị trấn) của chúng tôi

Bài 1  Quanh cảnh thành phố

Bài 2  Đi bộ trong thành phố

Bài 3  Tàu điện và tàu Shin kansen

Bài 4  Xe buýt

Bài 5  Lái xe


Chapter 5 Học nào

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Trường đại học của Nhật Bản

Bài 4  Thi cử

Bài 5  Hãy cố gắng hơn nữa!


Chapter 6 Công việc

Bài 1  Việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Quan hệ trên dưới

Bài 4  Là công việc như thế nào?

Bài 5  Bằng máy vi tính


Chapter 7 Những điều vui

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Thể thao

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Ăn diện

Bài 5  Sở thích


Chapter 8 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể

Bài 2  Có dấu hiệu gì?

Bài 3  Triệu chứng

Bài 4  Không sao chứ?

Bài 5  Bệnh viện


Chapter 9 Tự nhiên và cuộc sống

Bài 1  Tự nhiên

Bài 2  Thời tiết ngày mai

Bài 3  Ngày nóng và ngày lạnh

Bài 4  Thay đổi như thế nào?

Bài 5  Một năm của Nhật Bản


Chapter 10 Hãy học trên bản tin thời sự!

Bài 1  Truyền thông đại chúng

Bài 2  Vụ việc

Bài 3  Hãy chú ý!

Bài 4  Rắc rối

Bài 5  Dữ liệu


Chapter 11 Hãy truyền đạt cảm xúc của mình

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Tâm trạng vui mừng

Bài 3  Tâm trạng buồn chán

Bài 4  Có cảm giác gì?

Bài 5  Tâm trạng phức tạp


Chapter 12 Hãy truyền đạt ấn tượng của mình

Bài 1  Thiết kế

Bài 2  Ấn tượng về con người

Bài 3  Ấn tượng về vật

Bài 4  Xã hội của chúng ta

Bài 5  Xã hội quốc tế