Flashcard từ vựng N2 - Sách
Danh sách từ vựng (27 từ)
書物
しょもつ
Sách, sách vở
絵本
えほん
Truyện tranh minh họa
作品
さくひん
Tác phẩm
著者
ちょしゃ
Tác giả
書き手
かきて
Người viết
ペンネーム
Bút danh
主人公
しゅじんこう
Nhân vật chính
ロマン
Sự lãng mạn
伝記
でんき
Truyền kỳ, tiểu sử
人生
じんせい
Cuộc đời
神話
しんわ
Thần thoại
中世
ちゅうせい
Thời trung thế
文明
ぶんめい
Văn minh
忠実な
ちゅうじつ
Trung thực, trung thành
奇妙な
きみょうな
Kỳ lạ, lạ lùng
背景
はいけい
Bối cảnh, nền
実際
じっさい
Thực tế
文句
もんく
Câu văn, sự than phiền, cằn nhằn
果たして
はたして
Rốt cuộc, quả nhiên
発想<する>
はっそう<する>
Sự sáng tạo, ý tưởng
由来<する>
ゆらい<する>
Nguồn gốc
空想<する>
くうそう<する>
Sự không tưởng
連想<する>
れんそう<する>
Sự liên tưởng
解釈<する>
かいしゃく<する>
Sự diễn giải, giải nghĩa
発行<する>
はっこう<する>
Sự phát hành
生み出す
うみだす
Sáng tạo ra, tạo ra
読書家
どくしょか
Mọt sách, người thích đọc sách

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn