Flashcard từ vựng N2 - Thời trang

読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
格好

かっこう

Hình thức, bộ dạng, vẻ bề ngoài

持ち物

もちもの

Vật dụng

身につける

みにつける

Mặc, đeo, học hỏi, tiếp thu

センス

Gu thẩm mỹ, cảm nhận

ダサい

Khó coi, xấu xí, lôi thôi

いまひとつ

Một chút, thiếu chút

スタイル

Thân hình, phong cách

足元(足下)

あしもと(あしもと)

Bước chân (dưới chân)

ウエスト

Vòng eo

見た目

みため

Vẻ bề ngoài

人目

ひとめ

Sự quan tâm, chú ý của người xung quanh

色彩

しきさい

Sắc thái, màu sắc

華やかな

はなやかな

Tươi tắn, lộng lẫy

鮮やかな

あざやかな

Chói lọi, rực rỡ

統一<する>

とういつ<する>

Sự thống nhất

フリーサイズ

Kích cỡ tự do, một kích cỡ

ぶかぶか<な/する>

Thùng thình, to rộng

生地

きじ

Vải, tính chất tự nhiên

綿

めん

Sợi bông, vải cotton

オーダーメイド

Hàng đặt

サングラス

Kính mát, kính râm

(ボタンが)取れる

(ボタンが)とれる

(Nút) bị sút ra

浴衣

ゆかた

yukata (kimono mùa hè của Nhật)

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Quan hệ giữa người với người

Bài 1  Gia đình

Bài 2  Bạn bè

Bài 3  Người quen, mối quan hệ giao tiếp

Bài 4  Người yêu

Bài 5  Mối quan hệ (trở nên) xấu đi


Chapter 2 Đời sống

Bài 1  Nơi ở

Bài 2  Tiền bạc

Bài 3  Bữa ăn

Bài 4  Mua sắm

Bài 5  Từ thể hiện thời gian


Chapter 3 Ở nhà

Bài 1  Buổi sáng

Bài 2  Công việc hàng ngày

Bài 3  Nấu ăn

Bài 4  Việc nhà

Bài 5  Chuyển nhà


Chapter 4 Phố xá

Bài 1  Phố xá

Bài 2  Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)

Bài 3  Quê hương

Bài 4  Giao thông

Bài 5  Các ngành công nghiệp


Chapter 5 Tại trường học

Bài 1  Trường học

Bài 2  Học tập

Bài 3  Thi cử

Bài 4  Đại học, Cao học

Bài 5  Máy tính (Điện thoại thông minh)


Chapter 6 Tại công ty

Bài 1  Tìm việc, việc làm

Bài 2  Công ty

Bài 3  Công việc

Bài 4  Quan hệ trên dưới

Bài 5  Nghỉ việc, chuyển chỗ làm


Chapter 7 Yêu thích

Bài 1  Thi đấu

Bài 2  Thời trang

Bài 3  Giải trí

Bài 4  Sách

Bài 5  Sở thích, ý thích


Chapter 8 Thiên nhiên - Thư giãn

Bài 1  Khí hậu và thời tiết

Bài 2  Bão, động đất

Bài 3  Thiên nhiên

Bài 4  Ngày nghỉ

Bài 5  Du lịch


Chapter 9 Vì sức khỏe

Bài 1  Cơ thể và sức khỏe

Bài 2  Trước khi đổ bệnh

Bài 3  Triệu chứng bệnh

Bài 4  Bệnh và điều trị

Bài 5  Làm đẹp


Chapter 10 Tin tức

Bài 1  Rắc rối, sự cố

Bài 2  Tai nạn

Bài 3  Chính trị

Bài 4  Xã hội

Bài 5  Thế giới, môi trường


Chapter 11 Trạng thái - Hình ảnh

Bài 1  Tính cách

Bài 2  Cảm giác thoải mái

Bài 3  Cảm giác buồn bã

Bài 4  Hình ảnh tích cực

Bài 5  Hình ảnh tiêu cực


Chapter 12 Cách nói dễ nhầm lẫn

Bài 1  Thành ngữ ① Tính khí, tâm hồn, tâm trạng

Bài 2  Thành ngữ ② Đầu, mặt

Bài 3  Thành ngữ ③ Cơ thể

Bài 4  Phó từ

Bài 5  Cách nói nối