Flashcard từ vựng N2 - Công việc hàng ngày
Danh sách từ vựng (22 từ)
めりはり
Nhịp độ, sự rõ ràng, tách bạch
何度も
なんども
Bao nhiêu lần
ほぼ
Hầu như
寄り道<する>
よりみち<する>
Sự tiện đường, ghé ngang, ghé qua
食物
しょくもつ
Đồ ăn
換気<する>
かんき<する>
Sự thông gió
いったん
Tạm, một chút
物干し
ものほし
Dây, chỗ phơi đồ
食卓
しょくたく
Bàn ăn
後回し
あとまわし
Sự để sau, hoãn
削る
けずる
Cắt bớt, gọt
かなえる
Đạt nguyện vọng, mục đích
調節<する>
ちょうせつ<する>
Sự điều chỉnh
ゆったり[と]<する>
Thong thả, chậm rãi, rộng rãi
売り買い<する>
うりかい<する>
Sự mua bán
思い浮かべる
おもいうかべる
Nhớ ra, hồi tưởng
独り言
ひとりごと
Sự nói một mình
風呂場
ふろば
Phòng tắm
かぐ
Ngửi, hít
寝つき
ねつき
Sự ngủ, dỗ giấc ngủ
用心<する>
ようじん<する>
Sự chú ý, cẩn thận
メッセージ
Thông điệp, tin nhắn

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Quan hệ giữa người với người
Bài 3 Người quen, mối quan hệ giao tiếp
Bài 5 Mối quan hệ (trở nên) xấu đi
Chapter 2
Đời sống
Chapter 3
Ở nhà
Chapter 4
Phố xá
Bài 2 Ủy ban (Văn phòng Nhà nước)
Chapter 5
Tại trường học
Bài 5 Máy tính (Điện thoại thông minh)
Chapter 6
Tại công ty
Bài 5 Nghỉ việc, chuyển chỗ làm
Chapter 7
Yêu thích
Chapter 8
Thiên nhiên - Thư giãn
Chapter 9
Vì sức khỏe
Chapter 10
Tin tức
Chapter 11
Trạng thái - Hình ảnh
Chapter 12
Cách nói dễ nhầm lẫn