Quiz từ vựng N5 - Ra ngoài
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
出る
(Ra, rời khỏi, tốt nghiệp)
Chọn cách đọc đúng:
Câu 2
〜でも〜ませんか
Chọn nghĩa đúng:
Câu 3
ざんねんですが
Chọn nghĩa đúng:
Câu 4
Hứa, hẹn
Chọn từ tương ứng:
Câu 5
Thuận tiện, có giờ rảnh
Chọn từ tương ứng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Tự giới thiệu
Chapter 2 Học tập
Chapter 3 Công việc
Chapter 4 Bạn bè
Chapter 5 Cơm hôm nay
Chapter 6 Sở thích
Chapter 7 Mua sắm
Chapter 8 Ngày nghỉ
Chapter 9 Sống
Chapter 10 Sức khỏe