Flashcard từ vựng N5 - Ra ngoài
読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
出かける
でかける
Đi ra ngoài
出る
でる
Ra, rời khỏi, tốt nghiệp
つく
Đến nơi
あう
Gặp
まつ
Chờ, đợi
デート<する>
Hẹn hò
やくそく(する)
Hứa, hẹn
ようじ
Việc riêng
つごうがいい
Thuận tiện, có giờ rảnh
つごうがわるい
Không tiện, không có giờ rảnh
だめです
Không được
かえる
Thay đổi
お出かけですか
おでかけですか
Anh/ chị ra ngoài à?
ちょっとまで
(Đi) đến ~ một chút
よかったら〜
Nếu được thì 〜
すみません
Xin lỗi, làm ơn
〜でも〜ませんか
〜cũng được chứ?
〜はちょっと......
〜hơi…
ざんねんですが
Tiếc là
またこんどおねがいします
Lần tới xin vui lòng
チャンス
Cơ hội, dịp
いってきます。
Con (tôi) đi đây. (câu chào trước khi đi, rời khỏi đâu đó)
いってらっしゃい。
Con (bạn) đi nhé. (câu chào tiễn ai đó đi đâu)
ただいま。
Con (tôi) về rồi đây. (câu chào khi đâu đó về đến nơi)
おかえりなさい。
Con (bạn) về rồi à. (câu chào đón ai đó đi đâu về)

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe