Flashcard từ vựng N5 - Điện
読み込み中...
Danh sách từ vựng (18 từ)
電気
でんき
Đèn, điện
つける
Bật, mở
けす
Tắt, đóng
明るい
おかるい
Sáng, sáng sủa, tươi sáng
暗い
くらい
Tối tăm
エアコン
Máy điều hòa
ビデオ
video
スイッチ
Công tắc, nút bấm
まわす
Quay
ひく
Kéo
うごく
Chuyển động
音
おと
Âm thanh, tiếng động
もし[〜たら]
Nếu
こしょう<する>
Hư, hỏng
しゅうりくする>
Sửa chữa
よぶ
Gọi
なおす
Sửa, sửa chữa, chỉnh sửa
せいひん
Sản phẩm

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe