Flashcard từ vựng N5 - Nhà của giáo viên
読み込み中...
Danh sách từ vựng (32 từ)
いらっしゃい。
Xin mời.
どうぞおあがりください。
Xin mời vào.
しつれいします。
Xin phép thất lễ.
そろそろしつれいします。
Em (tôi) xin phép về đây.
またいらっしゃってください。
Lại đến chơi nữa nhé.
おっと
Chồng (tôi), người chồng
つま
Vợ (tôi), người vợ
ごしゅじん
Chồng (kính ngữ)
おくさん
Vợ (kính ngữ)
しょうかいくする>
giới thiệu
こちらは〜さんです
Đây là anh / chị 〜
これからおせわになります
Từ nay xin được giúp đỡ.
いらっしゃいます
Ở (kính ngữ)
どくしん
Độc thân
けっこんくする>
Kết hôn
ぼく
Tôi
ありがとうございました
Xin cảm ơn.
いろいろ[と]
Nhiều việc
おせわになりました
Đã được anh/ chị giúp đỡ nhiều.
気をつけて
きをつけて
Cẩn thận
あぶない
Nguy hiểm
しゅうまつ
Cuối tuần
はじめ
Thời gian bắt đầu, khoảng đầu
おわり
Kết thúc, khoảng cuối
おととい
Hôm kia
あさって
Ngày mốt
せんしゅう
Tuần trước
こんしゅう
Tuần này
らいしゅう
Tuần tới
せんげつ
Tháng trước
こんげつ
Tháng này
らいげつ
Tháng tới

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe