Flashcard từ vựng N5 - Tầng 2 chung cư
読み込み中...
Danh sách từ vựng (10 từ)
たてもの
Tòa nhà (chỉ các công trình kiến trúc nói chung)
アパート
Chung cư
りょう
Ký túc xá
ビル
Tòa nhà
かいだん
Cầu thang
エスカレーター
Thang cuốn
エレベーター
Thang máy
何かい/がい
なんかい/がい
Tầng mấy
〜かい/がい
Tầng
ちか
Tầng hầm

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe