Flashcard từ vựng N5 - Nhà

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
いえ

Nhà

へや

Phòng

まど

Cửa sổ

ドア

Cửa

あける

Mở

しめる

Đóng

かぎ

Chìa khóa

ベット

giường

ダイニングキッチン

Phòng ăn và bếp

わしつ

Phòng kiểu Nhật

トイレ/おてあらい

Nhà vệ sinh

ふとん

Mền, chăn

テーブル

Bàn (ăn)

つくえ

Bàn (học, làm việc)

いす

Ghế

すわる

Ngồi

立つ

たつ

Đứng

せんたくくする>

giặt giũ

そうじくする>

quét dọn

ごみ

Rác

すてる

Vứt

おく

Đặt, để

すむ

Sống

じゅうしょ

Địa chỉ

れいぞうこ

Tủ lạnh

せんたくき

Máy giặt

そうじき

Máy hút bụi

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!