Flashcard từ vựng N5 - Ở đâu
読み込み中...
Danh sách từ vựng (13 từ)
となり
Bên cạnh
間
あいだ
giữa
ちかく
Gần
上
うえ
Trên
下
した
Dưới
まえ
Trước
うしろ
Sau
中
なか
Trong
外
そと
Ngoài
あそこ
Đằng đó
ここ
Nơi này, chỗ này
そこ
Nơi đó, chỗ đó
どこ
Ở đâu

JTest.net
Mục lục
Chapter 1 Tự giới thiệu
Chapter 2 Học tập
Chapter 3 Công việc
Chapter 4 Bạn bè
Chapter 5 Cơm hôm nay
Chapter 6 Sở thích
Chapter 7 Mua sắm
Chapter 8 Ngày nghỉ
Chapter 9 Sống
Chapter 10 Sức khỏe