Flashcard từ vựng N5 - Đường đi
読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
どうやって
Bằng cách nào, làm thế nào
あるく
Đi bộ
みち
Đường, con đường
まっすぐ
Thẳng
まがる
quẹo, rẽ
わたる
Băng qua
せつめい<する>
giải thích
かと
Góc
こうさてん
Giao lộ
しんごう
Đèn giao thông
左
ひだり
Trái
右
みぎ
Phải
はし
Cầu
東
ひかし
Đông
西
にし
Tây
南
みなみ
Nam
北
きた
Bắc
いくつ目
いくつめ
Cái thứ mấy?
1つ目
ひとめ
Cái thứ nhất
2つ目
ふため
Cái thứ hai
3つ目
みっめ
Cái thứ ba
何メートル
なんメートル
Bao nhiêu (mấy) mét
〜メートル
Mét

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe