Flashcard từ vựng N5 - Gửi
読み込み中...
Danh sách từ vựng (18 từ)
ゆうびんきょく
Bưu điện
ポスト
Thùng thư
てがみ
Thư
はがき
Thiệp, bưu thiếp
ねんがじょう
Thiệp chúc mừng năm mới
出す
だす
Gửi (thư)
メール
おくる
Gửi
きって
Tem
あつめる
Sưu tầm
ふうとう
Bì thư
がいこく
Nước ngoài
エアメール
Đường hàng không
こうくびん
Đường hàng không
ふなびん
Đường biển
にもつ
Hành lý, kiện hàng, gói đồ
おもい
Nặng
かるい
Nhẹ

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe