Flashcard từ vựng N5 - Mua sắm
読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
買い物<する>
かいもの<する>
Mua sắm
〜をください
Cho tôi ~
〜と
và ~
〜や〜[など]
~ và ~ (v.v..)
いくら
Bao nhiêu tiền
円
えん
Yên
高い
たかい
Đắt
安い
やすい
rẻ
百
ひゃく
Trăm
千
せん
Ngàn
万
まん
Mười ngàn
おく
Trăm triệu
ちょっと
Một chút
では
Vậy thì
じゃ
Vậy thì
[お]金
[お]かね
Tiền
はらい
Trả (tiền), thanh toán
おつり
Tiền thối
こまかい[お]金
こまかい[お]かね
Tiền lẻ
たりる
Đủ
せいかつ
Cuộc sống, sinh hoạt
ぶっか
Vật giá
いくつ
Bao nhiêu cái, mấy cái (trái)
ぜんぶで
Tấc cả, tổng cộng.

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe