Flashcard từ vựng N5 - Mùa
読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
いつ
Khi nào?
きょねん
Năm ngoái
ことし
Năm nay
らいねん
Sang năm
きせつ
Mùa
いちばん
Nhất
なる
Trở nên, trở thành
はる
Mùa xuân
なつ
Mùa hè
あき
Mùa thu
ふゆ
Mùa đông
花
はな
Hoa
月
つき
Trăng
[お]花見
[お]はなみ
Ngắm hoa
さくら
Hoa anh đào
花火
はなび
Pháo hoa
もみじ
Lá đỏ
はじめて
Lần đầu tiên
いちど
Một lần
何かいも
なんかいもの
Nhiều lần
いちども
Một lần cũng
こうえん
Công viên
さんぽくする>
Đi dạo
とても
Rất
ほんとうに
Thật sự là
ぜひ
Nhất định
もちろん
Đương nhiên

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe