Flashcard từ vựng N5 - Mùa

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
いつ

Khi nào?

きょねん

Năm ngoái

ことし

Năm nay

らいねん

Sang năm

きせつ

Mùa

いちばん

Nhất

なる

Trở nên, trở thành

はる

Mùa xuân

なつ

Mùa hè

あき

Mùa thu

ふゆ

Mùa đông

はな

Hoa

つき

Trăng

[お]花見

[お]はなみ

Ngắm hoa

さくら

Hoa anh đào

花火

はなび

Pháo hoa

もみじ

Lá đỏ

はじめて

Lần đầu tiên

いちど

Một lần

何かいも

なんかいもの

Nhiều lần

いちども

Một lần cũng

こうえん

Công viên

さんぽくする>

Đi dạo

とても

Rất

ほんとうに

Thật sự là

ぜひ

Nhất định

もちろん

Đương nhiên

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!