Flashcard từ vựng N5 - Thể thao
読み込み中...
Danh sách từ vựng (22 từ)
ジョギング
Chạy bộ
スキー
Trượt tuyết
ダンス
Khiêu vũ, nhảy, múa
およぐ
Bơi
うみ
Biển
プール
Hồ bơi
川
かわ
Sông
つり
Câu (cá)
のぼる
Leo (núi)
山
やま
Núi
しあい
Trận đấu
かつ
Thắng
まける
Thua
さあ
Chà….
つよい
Mạnh
よわい
Yếu
サッカー
Bóng đá
やきゅう
Bóng chày
すもう
sumo
じゅうどう
judo
テニス
Quần vợt
ゴルフ
Môn đánh gôn

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe