Flashcard từ vựng N5 - Âm nhạc
読み込み中...
Danh sách từ vựng (23 từ)
おんがく
Âm nhạc
カラオケ
karaoke
いっしょに
Cùng với
みんなで
Tấc cả mọi người
うた
Bài hát
うたう
hát
コンサート
Hòa nhạc, buổi trình diễn âm nhạc
クラシック
Nhạc cổ điển
ジャズ
Nhạc jazz
ポップス
Nhạc pop
ロック
Nhạc rốc
ピアノ
đàn piano
ギター
đàn guitar
ひく
Đánh đàn, chơi đàn
えいが
Phim (điện ảnh)
えいがかん
Rạp chiếu phim
はじまる
Bắt đầu
おわる
Kết thúc
まんが
Truyện tranh
アニメ
Phim hoạt hình
ゲーム
game
ソフト
Phần mềm
おもしろい
Thú vị

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe