Flashcard từ vựng N5 - Nhà hàng
読み込み中...
Danh sách từ vựng (21 từ)
何
なん
Cái gì
何か
なんか
Cái gì đó
しょくじくする>
Bữa ăn
ゆうめいな
Nổi tiếng
入る
はいる
Vào
レストラン
Nhà hàng
しょくどう
tiệm ăn, quán ăn
ていしょく
Cơm phần (bao gồm cơm, canh, thức ăn)
きっさてん
quán nước
〜で
Bằng
はし
Đũa
スプーン
Muỗng, thìa
フォーク
Nĩa
ナイフ
Dao
さら
Đĩa
ちゃわん
Chén, bát
いらっしゃいませ
Kính chào quý khách.
サンドイッチをおねがいします.
Cho tôi sandwich.
これでおねがいします。
Lấy cho tôi cái này.
ほかに
Ngoài ra, khác
べつべつに
Riêng lẻ. Riêng bệt

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe