Flashcard từ vựng N5 - Ăn, uống

読み込み中...
Danh sách từ vựng (41 từ)
食べる

たべる

Ăn

食べ物

たべもの

Đồ ăn, thức ăn

あさごはん

Cơm sáng, điểm tâm

ひるごはん

Cơm trưa

ぱんごはん

Cơm tối

たくさん

Nhiều loại, đủ thứ

スーパー

Siêu thị

にく

Thịt

ぎゅう肉

ぎゅうにく

Thịt bò

ぶた肉

ぶたにく

Thịt lợn, thịt heo

とり肉

とりにく

Thịt gà

さかな

たまご

Trứng

やさい

Rau

くだもの

Trái cây

バナナ

chuối

りんご

táo

レモン

Chanh

みかん

Quýt

パン

Bánh mì

[お]かし

Bánh kẹo

チョコレート

sô-cô-la

飲む

のむ

Uống

飲み物

のみもの

thức uống

みず

Nước

[お]ゆ

Nước nóng

つめたい

Lạnh

〜がいい

thích ~, tốt, được

入れる

いれる

Cho vào

ミルク

Sữa

じどうはんばいき

Máy bán hàng tự động

ぎゅうにゅう

Sữa tươi

ジュース

Nước trái cây

コーヒー

cà phê

こうちゃ

hồng trà

おちゃ

Trà

[お]さけ

Rượu sake

ビール

Bia

ワイン

Rượu vang

カップ

tách, cốc

コップ

Ly, cốc

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!