Flashcard từ vựng N5 - Phố xá, thị trấn
読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
町
まち
Phố
けん
Tỉnh
とうきょう
Tokyo
なりた
Narita
うえの
Ueno
あさくさ
Asakusa
しんじゅく
Shinjuku
あきはばら
Akihabara
しぶや
Shibuya
ぎんざ
Ginza
はねだ
Haneda
よこはま
Yokohama
かまくら
Kamakura
ほっかいどう
Hokkaido
さっぽろ
Sapporo
おおさか
Osaka
せんだい
Sendai
こうへ
Kobe
にっこう
Nikko
ひろしま
Hiroshima
ふじさん
Núi Phú Sĩ
ふくお力
Fukuoka
かなざわ
Kanazawa
ながさき
Nagasaki
なごや
Nagoya
おきなわ
Okinawa
きょうと
Kyoto

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe