Flashcard từ vựng N5 - Mặc váy
読み込み中...
Danh sách từ vựng (19 từ)
はく
Mặc (váy, quần)
ズボン
Quần, quần dài
ジーンズ
Quần jeans
パンツ
Quần tây
スカート
Váy
くつ
giày
くつした
Vớ, tất
かぶる
Đội
ぼうし
Nón, mũ
(めがねを)かける
Đeo (mắt kính)
めがね
Mắt kính
サングラス
Kính mát
(ゆびわを)する
Đeo (nhẫn)
ネクタイ
Cà vạt
ゆびわ
Chiếc nhẫn
とけい
Đồng hồ
もつ
Có, cầm, giữ, xách
かばん
Túi xách
さいふ
Ví, bóp

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe