Flashcard từ vựng N5 - Công việc
読み込み中...
Danh sách từ vựng (13 từ)
しごと
Công việc
かいしゃいん
Nhân viên công ty
きんこういん
Nhân viên ngân hàng
おいしゃさん
Bác sỹ
かんごしさん
Y tá
かいごしさん
Điều dưỡng viên
けいさつかん
Cảnh sát
えきいん
Nhân viên nhà ga
うんてんしゅ
Tài xế
しゃちょう
giám đốc
ぶちょう
Trưởng phòng
かちょう
Trưởng ban
しゃいん
Nhân viên

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe