Flashcard từ vựng N5 - Số đếm
読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
ゼロ
Số 0, không
いち
Một
に
Hai
さん
Ba
し /よん
Bốn
ご
Năm
ろく
Sáu
しち/なな
Bảy
はち
Tám
く /きゅう
Chín
じゅう
Mười
じゅういち
Mười một
じゅうに
Mười hai
〜月
がつ
Tháng
1月
いちがつ
Tháng một, tháng Giêng
2月
にがつ
Tháng Hai
3月
さんがつ
Tháng Ba
4月
しがつ
Tháng Tư
5月
ごがつ
Tháng Năm
6月
ろくがつ
Tháng Sáu
7月
しちがつ
Tháng Bảy
8月
はちがつ
Tháng 8
9月
くがつ
Tháng Chín
10月
じゅうがつ
Tháng Mười
11月
じゅういちがつ
Tháng Mười Một
12月
じゅうにがつ
Tháng Mười Hai, tháng Chạp
何月
なんがつ
Tháng mấy?

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe