Flashcard từ vựng N5 - Số đếm

読み込み中...
Danh sách từ vựng (27 từ)
ゼロ

Số 0, không

いち

Một

Hai

さん

Ba

し /よん

Bốn

Năm

ろく

Sáu

しち/なな

Bảy

はち

Tám

く /きゅう

Chín

じゅう

Mười

じゅういち

Mười một

じゅうに

Mười hai

〜月

がつ

Tháng

1月

いちがつ

Tháng một, tháng Giêng

2月

にがつ

Tháng Hai

3月

さんがつ

Tháng Ba

4月

しがつ

Tháng Tư

5月

ごがつ

Tháng Năm

6月

ろくがつ

Tháng Sáu

7月

しちがつ

Tháng Bảy

8月

はちがつ

Tháng 8

9月

くがつ

Tháng Chín

10月

じゅうがつ

Tháng Mười

11月

じゅういちがつ

Tháng Mười Một

12月

じゅうにがつ

Tháng Mười Hai, tháng Chạp

何月

なんがつ

Tháng mấy?

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Tự giới thiệu

Bài 1  Là

Bài 2  Xin chào

Bài 3  Gia đình

Bài 4  Bao nhiêu người

Bài 5  Đến từ


Chapter 2 Học tập

Bài 1  Trường học

Bài 2  Số đếm

Bài 3  Thứ (trong tuần)

Bài 4  Từ ngữ

Bài 5  Học tập


Chapter 3 Công việc

Bài 1  Làm việc, lao động

Bài 2  Công việc

Bài 3  Đây là cái gì?

Bài 4  Có bao nhiêu cái?

Bài 5  Thời gian


Chapter 4 Bạn bè

Bài 1  Người như thế nào?

Bài 2  Mặc áo

Bài 3  Mặc váy

Bài 4  Chơi

Bài 5  Phố xá, thị trấn


Chapter 5 Cơm hôm nay

Bài 1  Sáng, tối

Bài 2  Ăn, uống

Bài 3  Món ăn

Bài 4  Nhà hàng

Bài 5  Như thế nào?


Chapter 6 Sở thích

Bài 1  Sở thích

Bài 2  Âm nhạc

Bài 3  Thể thao

Bài 4  Thời tiết

Bài 5  Mùa


Chapter 7 Mua sắm

Bài 1  Mua sắm

Bài 2  Cửa hàng, của tiệm

Bài 3  Máy rút tiền tự động

Bài 4  Gửi

Bài 5  Quà tặng


Chapter 8 Ngày nghỉ

Bài 1  Phương tiện giao thông

Bài 2  Khoảng bao lâu?

Bài 3  Đường đi

Bài 4  Ở đâu

Bài 5  Ra ngoài


Chapter 9 Sống

Bài 1  Nhà

Bài 2  Tầng 2 chung cư

Bài 3  Chuyển nhà

Bài 4  Nhà của giáo viên

Bài 5  Điện


Chapter 10 Sức khỏe

Bài 1  Bệnh

Bài 2  (Bạn) khỏe không?

Bài 3  Vật - việc quan trọng

Bài 4  Tương lai

Bài 5  Hãy nhớ cả những từ này!