Flashcard từ vựng N5 - Trường học
読み込み中...
Danh sách từ vựng (15 từ)
先生
せんせい
Thầy, cô, giáo viên
学生
がくせい
Học sinh
りゅうがくせい
Du học sinh
学校
がっこう
Trường học
べんきょうくする>
Học, học tập
にほんご学校
にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật, trường Nhật ngữ
小学校
しょうがっこう
Trường tiểu học
中学校
ちゅうがっこう
Trường cấp 2, trường trung học cơ sở
高校
こうこう
Trường cấp 3, trường trung học phổ thông
大学
だいがく
Đại học
きょうしつ
Phòng học, lớp học
クラス
Lớp
行く
Đi
来る
くる
Đến
帰る
かえる
Về

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe