Flashcard từ vựng N5 - Bao nhiêu người
読み込み中...
Danh sách từ vựng (17 từ)
ひとり
Một người
ふたり
Hai người
さんにん
Ba người
よにん
Bốn người
ごにん
Năm người
ろくにん
Sáu người
しち/ななにん
Bảy người
はちにん
Tám người
く/きゅうにん
Chín người
じゅうにん
Mười người
なんにん
Mấy người, bao nhiêu người
おとな
Người lớn
こども
Trẻ em, trẻ con, con cái
おとこのひと
Người đàn ông
おんなのひと
Người phụ nữ
おとこのこ
Cậu bé, đứa bé trai
おんなのこ
Cô bé, đứa bé gái

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Tự giới thiệu
Chapter 2
Học tập
Chapter 3
Công việc
Chapter 4
Bạn bè
Chapter 5
Cơm hôm nay
Chapter 6
Sở thích
Chapter 7
Mua sắm
Chapter 8
Ngày nghỉ
Chapter 9
Sống
Chapter 10
Sức khỏe