Quiz từ vựng N4 - Phương tiện giao thông
Đang trong quá trình thử nghiệm
Câu 1
席
(せき)
Chọn nghĩa đúng:
Câu 2
おとな
Chọn nghĩa đúng:
Câu 3
Chạy qua, quá
Chọn từ tương ứng:
Câu 4
Chạy qua, thông qua, ngang qua
Chọn từ tương ứng:
Câu 5
オートバイ
Chọn nghĩa đúng:

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?