Flashcard từ vựng N4 - Phương tiện giao thông

読み込み中...
Danh sách từ vựng (24 từ)
新幹線

しんかんせん

Tàu shinkansen

急行

きゅうこう

Tàu tốc hành

夜行バス

やこうバス

Xe buýt đêm

自動車

じどうしゃ

Xe hơi, xe 4 bánh các loại

オートバイ

Xe máy, xe mô tô

ふね

Tàu, thuyền

交通

こうつう

Giao thông

利用<する>

りよう<する>

Việc sử dụng

降りる

おりる

Xuống (xe, tàu)

乗りかえる

のりかえる

Đổi (xe, tàu)

ラッシュ

giờ cao điểm

こむ

Đông

すく

Trống, vắng

通る

とおる

Chạy qua, thông qua, ngang qua

すぎる

Chạy qua, quá

開く

あく

(Cửa) mở

開ける

あける

Mở (cửa)

閉まる

しまる

(Cửa) đóng

閉める

しめる

Đóng (cửa)

運転手

うんてんしゅ

Tài xế

お客さん

おきゃくさん

Hành khách, khách hàng, người khách

せき

Ghế, chỗ ngồi

おとな

Người lớn

お年より

おとしより

Người lớn tuổi, người già

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!