Flashcard từ vựng N4 - Đau ốm / Bị thương

読み込み中...
Danh sách từ vựng (25 từ)
インフルエンザ

Cúm

かぜをひく

Bị cảm

ねつ

Cơn sốt

体温計

たいおんけい

Nhiệt kế

やけど<する>

Phỏng

けが<する>

Chấn thương

きず

Viết thương, vết trầy xước

調子

ちょうし

Tình trạng

おかしい

Kỳ lạ, buồn cười

具合

ぐあい

Cảm giác

気持ちが悪い

きもちがわるい

Cảm giác khó chịu

倒れる

たおれる

Đổ sụp, ngã, đổ, ngã bệnh

診る

みる

Khám (bệnh)

(よこに)なる

Nằm xuống, nằm ra

ぬる

Xức, thoa

治す

なおす

Chữa

治る

なおる

Lành, khỏi bệnh, hết bệnh

入院<する>

にゅういん<する>

Việc nhập viện

退院<する>

たいいん<する>

Việc ra viện, xuất viện

[お]見まい

[お]みまい

Thăm bệnh

生きる

いきる

Sống

亡くなる

なくなる

Mất, chết

救急車

きゅうきゅうしゃ

Xe cấp cứu

歯医者

はいしゃ

Nha sỹ

看護師

かんごし

Y tá

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!