Flashcard từ vựng N4 - Người yêu

読み込み中...
Danh sách từ vựng (21 từ)
デート<する>

Cuộc hẹn hò

付き合う

つきあう

Quen, hẹn hò, cặp bồ, cùng với

連れて行く

つれていく

Dẫn đi

連れて来る

つれてくる

Dẫn đến

[お]見合い<する>

[お]みあい<する>

Việc gặp mặt qua mai mối

婚約<する>

こんやく<する>

Việc đính hôn

結婚<する>

けっこん<する>

Việc kết hôn

知らせる

しらせる

Thông báo, cho biết

合図<する>

あいず<する>

Dấu hiệu, sự ra hiệu

けんか<する>

Việc cãi nhau

うそ

Lời nói dối

別れる

わかれる

Chia tay

じゃま<な/する>

Sự cản trở (phiền phức)

かれ

Anh ấy, người yêu (nam)

彼女

かのじょ

Cô ấy, người yêu (nữ)

きみ

Em (người con trai gọi người con gái, người lớn gọi người nhỏ)

ぼく

Tôi (dành cho nam nói)

独身

どくしん

Độc thân

関係

かんけい

Mối quan hệ

大事な

だいじな

Quan trọng

特別な

とくべつ

Đặc biệt

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!