Flashcard từ vựng N4 - Giao tiếp

読み込み中...
Danh sách từ vựng (29 từ)
メールアドレス

Địa chỉ e-mail

返事<する>

へんじ<する>

Thư trả lời, sự hồi âm

知り合う

しりあう

Quen biết

紹介<する>

しょうかい<する>

Sự giới thiệu

合い

あう

Hợp (nhau), phù hợp

相談<する>

そうだん<する>

Sự bàn bạc, trao đổi, tư vấn

さんせい<する>

Sự đồng ý

反対<する>

はんたい<する>

Sự phản đối

訪ねる

たずねる

Thăm viếng

案内<する>

あんない<する>

Sự hướng dẫn

あげる

Cho, tặng (ai đó cái gì)

くれる

(Ai đó) cho, tặng

もらう

Nhận

贈る

おくる

Tặng, gửi tặng, trao gửi

贈り物

おくもの

Quà tặng

[お」祝い

[お」いわい

Lời chúc mừng, sự chúc mừng

わたす

Trao, đưa

よろこぶ

Vui mừng

おかげ

Nhờ (ơn, công lao)

かんしゃ<する>

Sự cảm tạ, sự biết ơn

お礼<する>

おれい<する>

Lời cảm ơn

あやまる

Xin lỗi

えんりょ<する>

Sự e ngại

気づく

きづく

Để ý, nhận ra

親友

しんゆう

Bạn thân

せんぱい

Đàn anh, đàn chị

彼ら

かれら

Họ

みんな

Mọi người

人気

にんき

Được ưa thích, được hâm mộ

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!