Flashcard từ vựng N4 - Thời tiết
読み込み中...
Danh sách từ vựng (16 từ)
天気予報
てんきよほう
Dự báo thời tiết
青空
あおぞら
Bầu trời xanh
晴れる
はれる
(Trời) nắng
くもり
Thời tiết âm u, trời âm u
風
かぜ
gió
吹く
ふく
Thổi
やむ
Tạnh, ngưng
台風
たいふう
Bão
かみなり
Sấm
レインコート
áo mưa
(かさを)さす
Che (dù)
ぬれる
Bị ướt
波
なみ
Sóng
気温
きおん
Nhiệt độ (thời tiết)
冷える
ひえる
Bị lạnh
比べる
くらべる
So sánh

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?