Flashcard từ vựng N4 - Món ăn ~ Ăn
Danh sách từ vựng (26 từ)
和食
わしょく
Món Nhật
洋食
ようしょく
Bữa ăn của Tây, món Tây
ステーキ
Thịt bít-tết
ハンバーグ
Thịt nướng ham-bơ-gơ
サラダ
Rau trộn
ケーキ
Bánh kem
メニュー
Thực đơn
食べ放題
たべほうだい
Ăn búp-phê (ăn bao nhiêu tùy thích)
注文<する>
ちゅうもん<する>
Việc gọi món, đặt hàng
ごちそう<する>
Sự chiêu đãi, bữa ăn ngon (thịnh soạn)
アルコール
Nước uống có cồn, rượu
かんぱい<する>
Cụng ly (chúc mừng)
酔う
よう
Say (rượu, xe, tàu)
しょうゆ
Nước tương
ソース
Nước sốt
(しょうゆを)つける
Chấm ( nước tương)
味
あじ
Vị
(味が)うすい
(あじが)うすい
(Vị) nhạt, lạt
(味が)こい
(あじが)こい
(Vị) đậm
にがい
Đắng
におい
Mùi
かむ
Nhai, cắn
量
りょう
Lượng
残す
のこす
Chừa lại, để lại
残る
このる
Thừa, còn lại
チャレンジ<する>
Sự thử thách

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?