Flashcard từ vựng N4 - Trường học
Danh sách từ vựng (39 từ)
小学校
しょうがっこう
Trường tiểu học (cấp I)
中学校
ちゅうがっこう
Trường trung học cơ sở (cấp II)
高校
こうこう
Trường trung học phổ thông (cấp III)
ようち園
ようちえん
Mẫu giáo
専門学校
せんもんがっこう
Trường dạy nghề
入学<する>
にゅうがく<する>
Sự nhập học, vào trường
卒業<する>
そつぎょう<する>
Sự tốt nghiệp
教育<する>
きょういく<する>
Việc giáo dục, nền giáo dục
生徒
せいと
Học sinh
授業
じゅぎょう
giờ học, tiết học
始まる
はじまる
Được bắt đầu, (~) bắt đầu
始める
はじめる
Bắt đầu (~)
質問<する>
しっもん<する>
Câu hỏi
答える
こたえる
Trả lời
数学
すうがく
Toán học
歴史
れきし
Lịch sử
地理
ちり
Địa lý
テキスト
Sách học, sách giáo khoa
開く
ひらく
Mở, lật
プリント
Bài giảng (giáo viên soạn sẵn phát cho sinh viên)
おもて
Mặt trước
テスト
Bài kiểm tra
通う
かよう
Đi (học), chỉ hành động lui tới thường xuyên
せいせき
Thành tích học tập
点
てん
Điểm
まる
Khoanh tròn (maru: ý là đúng, đạt)
作文
さくぶん
Bài văn
(勉強が)できる
(べんきょうが)できる
(Học) được, (học) giỏi
易しい
やさしい
Dễ, đơn giản
かんたんな
Đơn giản
まちがえる
Sai, nhầm
チェック<する>
Sự kiểm tra, việc kiểm tra
熱心な
ねっしんな
Nhiệt tình
やさしい
Hiền, tử tế
きびしい
Nghiêm khắc
まじめな
Nghiêm túc, chăm chỉ
えらい
Cao quý, ưu tú
せつび
Thiết bị
ベル
Chuông

JTest.net
Mục lục
Chapter 1
Mỗi ngày của chúng tôi
Chapter 2
Việc học và công việc
Chapter 3
Những việc vui vẻ
Chapter 4
Hãy đi ra ngoài nào
Chapter 5
Mối quan hệ giữa người với người
Chapter 6
Sức khỏe và trạng thái
Bài 4 Trạng thái, tình trạng ①
Bài 5 Trạng thái, tình trạng ②
Chapter 7
Khi nào? Tại đâu?