Flashcard từ vựng N4 - Gia đình

読み込み中...
Danh sách từ vựng (18 từ)

おっと

Người chồng, chồng tôi

つま

Người vợ, vợ tôi

両親

リょうしん

Cha mẹ

むすこ

Con trai

むすめ

Con gái

お子さん

おこさん

Con (kính ngữ)

祖父

そふ

Ông tôi

祖母

そぼ

Bà tôi

まご

Cháu

おじ

Bác tôi, chú tôi, cậu tôi

おば

Bác tôi, cô tôi, dì tôi

親せき

しんせき

Bà con, họ hàng

ペット

Thú cưng, vật nuôi

似る

にる

giống nhau, tương tự nhau

(心配を)かける

しんぱいかける

Làm cho (lo lắng), gây (lo lắng)

しかる

La, mắng, rầy

ほめる

Khen, khen ngợi

飼う

かう

Nuôi (thú)

JTest.net

Mục lục


Chapter 1 Mỗi ngày của chúng tôi

Bài 1  Thời gian

Bài 2  Gia đình

Bài 3  Nhà

Bài 4  Phòng

Bài 5  Từ sáng đến tối


Chapter 2 Việc học và công việc

Bài 1  Trường học

Bài 2  Trường đại học

Bài 3  Việc học

Bài 4  Công việc ①

Bài 5  Công việc ②


Chapter 3 Những việc vui vẻ

Bài 1  Du lịch

Bài 2  Món ăn ~ Ăn

Bài 3  Món ăn ~ Nấu (Làm)

Bài 4  Đi chợ, mua sắm

Bài 5  Nơi, chỗ


Chapter 4 Hãy đi ra ngoài nào

Bài 1  Thời tiết

Bài 2  Tự nhiên

Bài 3  Phương tiện giao thông

Bài 4  Lái xe (xe, tàu)

Bài 5  Thế giới


Chapter 5 Mối quan hệ giữa người với người

Bài 1  Giao tiếp

Bài 2  Người yêu

Bài 3  Những rắc rối

Bài 4  Sở thích

Bài 5  Thể thao


Chapter 6 Sức khỏe và trạng thái

Bài 1  Cơ thể / Sức khỏe

Bài 2  Đau ốm / Bị thương

Bài 3  Thời trang

Bài 4  Trạng thái, tình trạng ①

Bài 5  Trạng thái, tình trạng ②


Chapter 7 Khi nào? Tại đâu?

Bài 1  Tin tức

Bài 2  Lời hứa

Bài 3  Cảm giác

Bài 4  Hãy ghi nhớ cả phó từ ①

Bài 5  Hãy ghi nhớ cả phó từ ②

Bài 6  Hãy ghi nhớ cả từ nối!